[Học Tiếng Anh] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán – Tài Chính – Ngân Hàng 2025

1. Tại sao bạn cần học từ vựng chuyên ngành?

  • Giao tiếp rõ ràng, tự tin với đối tác quốc tế.

  • Đọc hiểu báo cáo tài chính, hợp đồng và quy định chuyên ngành.

  • Viết email, báo cáo bằng tiếng Anh đúng thuật ngữ chuyên môn.

  • Chuẩn bị thi chứng chỉ quốc tế như ACCA, CFA, CPA…


2. Từ vựng cơ bản về kế toán – tài chính

Tiếng AnhTiếng ViệtVí dụ ngắn
AssetTài sảnCompany assets increased.
LiabilityNợ phải trảCorporate liabilities are high.
EquityVốn chủ sở hữuEquity holders expect dividends.
RevenueDoanh thuRevenue grew by 15%.
ExpenseChi phíOperating expenses were reduced.
ProfitLợi nhuậnNet profit reached a record.
LossLỗThe quarter ended with a loss.
DepreciationKhấu haoDepreciation affects net income.
AmortizationKhấu hao tài sản vô hìnhAmortization schedule updated.
Cash flowDòng tiềnCash flow was positive.
TOP10 khóa học Tiếng anh Online bạn KHÔNG NÊN BỎ QUA: (NHẬP MÃ TSP40 ĐỂ ĐƯỢCGIẢM GIÁ 40%)
  1. Giao tiếp tiếng Anh ng sở trong môi trường Quốc tế
  2. Tuyệt chiêu viết CV và phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh
  3. Học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết
  4. Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
  5. Lộ trình chinh phục tiếng anh toàn diện cho người mất gốc
  6. Tiếng Anh Giao Tiếp Thực Tế
  7. Luyện Phản xạ Tiếng Anh giao tiếp siêu hiệu quả
  8. Phát âm chuẩn Tiếng Anh
  9. 9 Bước luyện nghe Tiếng Anh đột phá
  10. Tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc

3. Từ vựng chuyên sâu ngân hàng

Tiếng AnhTiếng ViệtVí dụ ngắn
Interest rateLãi suấtFloating interest rate applies.
LoanKhoản vayApproved a business loan.
MortgageVay mua nhàThe mortgage interest is low.
Credit limitHạn mức tín dụngMaxed out the credit limit.
OverdraftThấu chiThe account went into overdraft.
CollateralTài sản thế chấpThe car is collateral.
DefaultVỡ nợThe borrower defaulted.
RefinancingTái cấp vốnBank offers refinancing options.
UnderwritingThẩm địnhUnderwriting process is thorough.
ComplianceTuân thủCompliance with banking laws.

4. Từ vựng liên quan đến báo cáo & phân tích

Tiếng AnhTiếng ViệtVí dụ ngắn
Balance sheetBảng cân đối kế toánBalance sheet updated monthly.
Income statementBáo cáo kết quả hoạt độngReview the income statement.
Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệCheck the cash flow statement.
Ratio analysisPhân tích tỷ sốRatio analysis shows liquidity.
BudgetingLập ngân sáchBudgeting starts in Q4.
Variance analysisPhân tích chênh lệchVariance analysis is completed.
ForecastDự báoBased on sales forecast.
AuditKiểm toánAnnual internal audit required.
Financial modelingMô hình tài chínhCreate a financial model.
Due diligenceThẩm định tài chínhDue diligence completed.

5. Mẹo nhớ từ vựng hiệu quả

  1. Nhóm từ theo chủ đề, ví dụ: ngân hàng, báo cáo, phân tích…

  2. Sử dụng flashcard – ghi mặt Anh/Việt + câu ví dụ ngắn.

  3. Học trong ngữ cảnh thực tế: đọc báo cáo, nghe webinar chuyên ngành.

  4. Ôn lại thường xuyên, mỗi tuần học từ mới rồi kiểm tra.

  5. Thực hành viết & nói, viết email hoặc thuyết trình ngắn bằng tiếng Anh.


6. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng kế toán – tài chính – ngân hàng sẽ giúp bạn:

  • Thăng tiến nhanh hơn trong công việc quốc tế.

  • Tham gia hiệu quả vào các dự án chung toàn cầu.

  • Chuẩn bị tốt cho các chứng chỉ và hồ sơ xin việc.

  • Tự tin trong giao tiếp chuyên môn, báo cáo và thuyết trình.

Từ vựng tiếng anh dành cho sinh viên ngành Kinh tế – Quản trị kinh doanh

revenue: thu nhậpinterest: tiền lãiwithdraw: rút tiền raoffset: sự bù đáp thiệt hạitreasurer: thủ quỹ
turnover: doanh số, doanh thuinflation: sự lạm phátSurplus: thặng dưliability: khoản nợ, trách nhiệmdepreciation: khấu hao
Financial policies: chính sách tài chínhHome/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nướcForeign currency: ngoại tệCirculation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoáprice_ boom: việc giá cả tăng vọt
hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữmoderate price: giá cả phải chăngmonetary activities: hoạt động tiền tệspeculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơdumping: bán phá giá
economic blockade: bao vây kinh tếguarantee: bảo hànhinsurance: bảo hiểmembargo: cấm vậnaccount holder: chủ tài khoản
conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)Tranfer: chuyển khoảnagent: đại lý, đại diệncustoms barrier: hàng rào thuế quaninvoice: hoá đơn
mode of payment: phuơng thức thanh toánfinancial year: tài khoánjoint venture: công ty liên doanhinstalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềnmortage: cầm cố , thế nợ
share: cổ phầnshareholder: người góp cổ phầnearnest money: tiền đặt cọcpayment in arrear: trả tiền chậmconfiscation: tịch thu
preferential duties: thuế ưu đãiNational economy: kinh tế quốc dânEconomic cooperation: hợp tác kinh tếInternational economic aid: viện trợ kinh tế quốc tếEmbargo: cấm vận
Macro-economic: kinh tế vĩ môMicro-economic: kinh tế vi môPlanned economy: kinh tế kế hoạchMarket economy: kinh tế thị trườngRegulation: sự điều tiết
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tếRate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tếAverage annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng nămCapital accumulation: sự tích luỹ tư bảnIndicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Distribution of income: phân phối thu nhậpReal national income: thu nhập quốc dân thực tếPer capita income: thu nhập bình quân đầu ngườiGross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dânGross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
Supply and demand: cung và cầuPotential demand: nhu cầu tiềm tàngEffective demand: nhu cầu thực tếPurchasing power: sức muaActive/ brisk demand: lượng cầu nhiều
Managerial skill: kỹ năng quản lýEffective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệuJoint stock company: công ty cổ phầnNational firms: các công ty quốc giaTransnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Holding company: công ty mẹAffiliated/ Subsidiary company: công ty conAmortization/ Depreciation: khấu haoSole agent: đại lý độc quyềnFixed capital: vốn cố định

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán tài chính:

  1. Accounting entry: —- bút toán
  2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả –
  3. Accumulated: —- lũy kế
  4. Advance clearing transaction: —- quyết toán tạm ứng (???)
  5. Advanced payments to suppliers —- Trả trước ngưòi bán –
  6. Advances to employees —- Tạm ứng –
  7. Assets —- Tài sản –
  8. Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán –
  9. Bookkeeper: —- người lập báo cáo
  10. Capital construction: —- xây dựng cơ bản
  11. Cash —- Tiền mặt –
  12. Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng –
  13. Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ –
  14. Cash in transit —- Tiền đang chuyển –
  15. Check and take over: —- nghiệm thu
  16. Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang –
  17. Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng –
  18. Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn –
  19. Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả –
  20. Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển –
  21. Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước –
  22. Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình –
  23. Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình –
  24. Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính –
  25. Equity and funds —- Vốn và quỹ –
  26. Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá –
  27. Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
  28. Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính –
  29. Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường –
  30. Extraordinary income —- Thu nhập bất thường –
  31. Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường –
  32. Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng –
  33. Financial ratios —- Chỉ số tài chính –
  34. Financials —- Tài chính –
  35. Finished goods —- Thành phẩm tồn kho –
  36. Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình –
  37. Fixed assets —- Tài sản cố định –
  38. General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp –
  39. Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán –
  40. Gross profit —- Lợi nhuận tổng –
  41. Gross revenue —- Doanh thu tổng –
  42. Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính –
  43. Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp –
  44. Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho –
  45. Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình –
  46. Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình –
  47. Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ –
  48. Inventory —- Hàng tồn kho –
  49. Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển –
  50. Itemize: —- mở tiểu khoản
  51. Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính –
  52. Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính –
  53. Liabilities —- Nợ phải trả –
  54. Long-term borrowings —- Vay dài hạn –
  55. Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn –
  56. Long-term liabilities —- Nợ dài hạn –
  57. Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn –
  58. Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn –
  59. Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho –
  60. Net profit —- Lợi nhuận thuần –
  61. Net revenue —- Doanh thu thuần –
  62. Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp –
  63. Non-business expenditure source, current year — Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay –
  64. Non-business expenditure source, last year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước –
  65. Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp –
  66. Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn –
  67. Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD –
  68. Other current assets —- Tài sản lưu động khác –
  69. Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác –
  70. Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác –
  71. Other payables —- Nợ khác –
  72. Other receivables —- Các khoản phải thu khác –
  73. Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác –
  74. Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu –
  75. Payables to employees —- Phải trả công nhân viên –
  76. Prepaid expenses —- Chi phí trả trước –
  77. Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế –
  78. Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính –
  79. Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho –
  80. Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường –
  81. Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho –
  82. Receivables —- Các khoản phải thu –
  83. Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng –
  84. Reconciliation: —- đối chiếu
  85. Reserve fund —- Quỹ dự trữ –
  86. Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối –
  87. Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ –
  88. Sales expenses —- Chi phí bán hàng –
  89. Sales rebates —- Giảm giá bán hàng –
  90. Sales returns —- Hàng bán bị trả lại –
  91. Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn –
  92. Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn –
  93. Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn –
  94. Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn –
  95. Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn –
  96. Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh –
  97. Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý –
  98. Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình –
  99. Taxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhànước –
  100. Total assets —- Tổng cộng tài sản –
  101. Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn –
  102. Trade creditors —- Phải trả cho người bán –
  103. Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ –
  104. Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  105. Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
TOP10 khóa học Tiếng anh Online bạn KHÔNG NÊN BỎ QUA: (NHẬP MÃ TSP40 ĐỂ ĐƯỢCGIẢM GIÁ 40%)
  1. Giao tiếp tiếng Anh ng sở trong môi trường Quốc tế
  2. Tuyệt chiêu viết CV và phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh
  3. Học giỏi Tiếng Anh toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết
  4. Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
  5. Lộ trình chinh phục tiếng anh toàn diện cho người mất gốc
  6. Tiếng Anh Giao Tiếp Thực Tế
  7. Luyện Phản xạ Tiếng Anh giao tiếp siêu hiệu quả
  8. Phát âm chuẩn Tiếng Anh
  9. 9 Bước luyện nghe Tiếng Anh đột phá
  10. Tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0914.697.888
Nhắn tin Facebook
Gọi 0914.697.888