Mã bưu điện các tỉnh, thành phố Việt Nam

Dưới đây là bảng mã bưu điện (mã bưu chính) các tỉnh thành Việt Nam mới nhất (2016). Khi các bạn mua hàng online, ví dụ trên Amazon, hay đăng ký tài khoản thì nhiều khả năng sẽ cần mã bưu điện, tiếng Anh gọi là Postal Code hay Zip Code.
Keyword: Postal codes in Vietnam, ベトナム郵便番号

Xin mời tham khảo thêm một số trường Tuyển sinh Đại học theo hình thức Đào tạo từ xa sau đây:

  1. Đại học Thái Nguyên Tuyển sinh Đại học Từ xa 2022
  2. Viện Đại học Mở Tuyển sinh Đại học từ xa năm 2022
  3. Học viện Tài chính Tuyển sinh Đại học Đào tạo từ xa 2022
  4. Đại học Kinh tế Quốc dân Tuyển sinh Đại học từ xa 2022



Mã bưu điện Việt Nam gồm 6 chữ số, hai số đầu là mã bưu điện tỉnh hay thành phố, 4 số sau là đơn vị hành chính nhỏ hơn, nếu không biết thì điền là 0 hết. Khi đăng ký thi năng lực Nhật ngữ JLPT  ở Việt Nam cũng có thể cần mã bưu điện này, ví dụ Long An là 850000. Trong một số trường hợp đăng ký mua hàng ở nước ngoài khi nhập 6 số bị lỗi sai định dạng mã bưu điện (wrong format) thì bạn hãy gõ thêm số 0 vào đằng sau cho đủ số.

Theo bảng dưới thì mã bưu điện Hà Nội là 10000, mã bưu điện Đà Nẵng là 550000, mã bưu điện Sài Gòn là 700000, v.v…

BẢNG MÃ BƯU ĐIỆN 63 TỈNH/THÀNH PHỐ VIỆT NAM

No.AreaPostal codeNo.AreaPostal code
1An Giang88000033Kiên Giang920000
2Bắc Giang23000034Kon Tum580000
3Bắc Kạn26000035Lai Châu390000
4Bạc Liêu96000036Lâm Đồng670000
5Bắc Ninh22000037Lạng Sơn240000
6Bà Rịa–Vũng Tàu79000038Lào Cai330000
7Bến Tre93000039Long An850000
8Bình Định59000040Nam Định420000
9Bình Dương82000041Nghệ An460000 – 470000
10Bình Phước83000042Ninh Bình430000
11Bình Thuận80000043Ninh Thuận660000
12Cà Mau97000044Phú Thọ290000
13Cần Thơ90000045Phú Yên620000
14Cao Bằng27000046Quảng Bình510000
15Da Nang55000047Quảng Nam560000
16Đắk Lắk63000048Quảng Ngãi570000
17Đắk Nông64000049Quảng Ninh200000
18Điện Biên38000050Quảng Trị520000
19Đồng Nai71000051Sóc Trăng950000
20Đồng Tháp87000052Sơn La360000
21Gia Lai60000053Tây Ninh840000
22Hà Giang31000054Thái Bình410000
23Hà Nam40000055Thái Nguyên250000
24Hà Tĩnh48000056Thanh Hóa440000 – 450000
25Hải Dương17000057Thừa Thiên–Huế530000
26Hai Phong18000058Tiền Giang860000
27Hanoi100000 – 15000059Trà Vinh940000
28Hậu Giang91000060Tuyên Quang300000
29Hòa Bình35000061Vĩnh Long890000
30Ho Chi Minh City700000 – 76000062Vĩnh Phúc280000
31Hưng Yên16000063Yên Bái320000
32Khánh Hòa650000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0914.697.888
Nhắn tin Facebook
Gọi 0914.697.888