Mã ngành | Tên ngành | Tiêu chí trúng tuyển |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Ba trở lên |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Nhất |
7380101 | Luật | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Ba trở lên |
7320101 | Báo chí | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Nhì trở lên |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Nhì trở lên |
7320201 | Thông tin-Thư viện | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.68 trở lên |
7320205 | Quản lý thông tin | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.62 trở lên |
7320305 | Bảo tàng học | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 8.58 trở lên |
7229040A | VHH – Nghiên cứu văn hóa | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 8.46 trở lên |
7229040B | VHH – Văn hóa truyền thông | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Ba trở lên |
7229040C | VHH – Văn hóa đối ngoại | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.44 trở lên |
7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Nhì trở lên |
7229042A | QLVH – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 8.20 trở lên |
7229042B | QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 8.44 trở lên |
7229042C | QLVH – Quản lý di sản văn hóa | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 8.28 trở lên |
7229042D | QLVH – Biểu diễn nghệ thuật | Đối tượng 7 |
7229042E | QLVH – Tổ chức sự kiện văn hoá | Đối tượng 2,3,4,7 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.24 trở lên |
7810101A | Du lịch – Văn hóa du lịch | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.32 trở lên |
7810101B | Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch | Đối tượng 2,3 và Đối tượng 4 đạt Giải Ba trở lên |
7810101C | Du lịch – Hướng dẫn du lịch Quốc tế | Đối tượng 2,3,4 và Đối tượng 5 đạt TB Điểm học lực từ 7.28 trở lên |