Điểm chuẩn Đại học 2020 – Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM

Điểm chuẩn trúng tuyển theo các phương thức xét tuyển không sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT 2020 của Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TPHCM ở phần lớn các ngành có mức điểm khá cao.
Theo đó, điểm chuẩn học bạ cao nhất là 29 điểm, bao gồm 3 ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô, kinh doanh quốc tế, công nghệ thông tin.
Nhiều ngành có điểm chuẩn 28,75 gồm: logistics; thương mại điện tử; công nghệ kỹ thuật hóa học; sư phạm tiếng Anh; kỹ thuật y sinh; tự động hóa; công nghệ kỹ thuật máy tính; công nghệ thực phẩm.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Sư phạm kỹ thuật của các ngành cụ thể như sau: 

I. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THẲNG THÍ SINH ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BA HỌC SINH GIỎI CẤP QUỐC GIA
HOẶC THÍ SINH ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BA CUỘC THI KHKT CẤP QUỐC GIA.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)25
7480118DHệ thống nhúng và IoT23
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)25.75
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)23.5
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)26.75
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)24
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)25
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)24
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)24.75
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)20.25
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)23
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)25
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)24
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)20
II. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO ĐỐI VỚI THÍ SINH
CÓ KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI CẤP QUỐC GIA ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BA MÔN TOÁN, LÝ, TIN
HOẶC THÍ SINH TRƯỜNG CHUYÊN CÓ KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH ĐẠT GIẢI NHẤT.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7510209DRobot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà)26.75
III. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH CÓ KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI TRƯỜNG CHUYÊN TRƯỜNG TOP 200.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)27.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)24
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)25
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)24
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)23
7340301DKế toán (Đại trà)24
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)23
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)23
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)24
7480118DHệ thống nhúng và IoT24
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)24
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)24
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)26
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)25
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)22
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)23
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)24
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)22
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)23
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)22
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)24
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)21
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)21
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)24
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)24
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)23
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)24
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)24
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)21
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)21
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)21
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)22
7510209DRobot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà)30
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)22
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)22
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)24
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)21
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)21
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)23
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)24
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)23
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)25
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)25
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)21
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)22
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)22
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)22
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)22
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)23
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)20
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)21
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)21
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)23
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)24
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)23
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)24
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)20
7540209DCông nghệ may (Đại trà)20
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)21
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)20
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)22
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)24
IV. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BAHỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
HOẶC THÍ SINH ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BA CUỘC THI KHKT CẤP TỈNH
HOẶC THÍ SINH ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH HỌCSINH GIỎI CẤP QUỐC GIA
HOẶC THÍ SINH ĐẠT GIẢI 4 CUỘC THI KHKT CẤP QUỐC GIA.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)27.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)26
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)27
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)26
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)24
7340301DKế toán (Đại trà)26
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)25
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)25
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)26
7480118DHệ thống nhúng và IoT26
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)26
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)26
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)27
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)25
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)23
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)23
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)24
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)25
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)24
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)25
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)23
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)23.5
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)24
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )23
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)24
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)24
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)25
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)24
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)25
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)26
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)24
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)24
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)24
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)24
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)24
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)25
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)23
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)23
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)24.25
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )23
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)25
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)25
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)26
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)27
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)23
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)23
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)24
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)24
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)24
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)25
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)27.5
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)22
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)22.3
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)24
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)26
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)24.5
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)25
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)26
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)21
7540209DCông nghệ may (Đại trà)24
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)23
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)22
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)25.5
V. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH CÓ CHỨNG CHỈ ANH VĂN QUỐC TẾ:
Điểm IELTS: Ngành Sư phạm Tiếng Anh từ 7.5 trở lên; Ngành Ngôn ngữ Anh từ 6.5 trở lên;
Các ngành cònlại từ 5.0 trở lênvà Điểm chuẩn học bạ tương ứng như sau:
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)24
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)24
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)25
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)24
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)23
7340301DKế toán (Đại trà)24
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)23
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)24
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)24
7480118DHệ thống nhúng và IoT26
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)25
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)25
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)25.5
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)24
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)23
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)23
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)23
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)22
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)22.5
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)23.5
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)24
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)21
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)22
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)22.5
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )22
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)23.5
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)24
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)23
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)23.5
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)24.5
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)21
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)22
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)22.5
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)23
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)22
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)24
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)22
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)21.5
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)22
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21.5
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)24
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)24
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)24
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)25
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)22
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)22
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)22
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)23
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)23
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)24
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)21.5
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)24
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)24
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)23
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)23.5
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)24
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)20
7540209DCông nghệ may (Đại trà)22
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)21.5
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)20
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)21
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)24
VI. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH ĐẠT ĐIỂM THI SAT QUỐC TẾ TỪ 800 TRỞ LÊN.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)23.5
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)26.75
7480118DHệ thống nhúng và IoT26
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)24
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)25
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)24
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
VII.XÉT TUYỂN BẰNG HỌC BẠ ĐỐI VỚI HỌC SINH TRƯỜNG CHUYÊN.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)27.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)24
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)25
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)24
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)23
7340301DKế toán (Đại trà)24
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)23
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)23
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)24
7480118DHệ thống nhúng và IoT24
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)24
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)24
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)26
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)25
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)22
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)23
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)24
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)22
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)23
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)22
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)24
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)21
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)21
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)24
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)24
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)23
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)24
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)24
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)21
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)21
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)21
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)22
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)22
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)22
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)24
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)21
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)21
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)23
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)24
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)23
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)25
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)25
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)21
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)22
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)22
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)22
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)22
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)23
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)20
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)21
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)21
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)23
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)24
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)23
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)24
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)20
7540209DCông nghệ may (Đại trà)21
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)21
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)21
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)22
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)24
VIII. XÉT TUYỂN BẰNG HỌC BẠ ĐỐI VỚI HỌC SINH THPT THUỘC 200 TRƯỜNG TOP ĐẦU CẢ NƯỚC.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)27.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)25
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)26
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)25
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)24
7340301DKế toán (Đại trà)25
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)24
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)24
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)25
7480118DHệ thống nhúng và IoT25
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)25
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)25
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)27
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)26
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)23
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)24
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)25
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)23
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)24
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)23
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)25
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)22
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)22
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)25
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )22
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)24
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)24
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)25
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)24
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)25
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)25
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)22
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)22
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)22
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)23
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)25
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)22
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)22
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)24
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )22
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)25
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)24
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)26
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)26
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)22
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)23
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)23
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)23
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)23
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)24
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)26
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)21
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)22
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)22
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)24
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)25
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)24
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)25
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)21
7540209DCông nghệ may (Đại trà)22
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)22
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)22
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)23
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)25
IX. XÉT TUYỂN HỌC BẠ ĐỐI VỚI HỌC SINH CÁC TRƯỜNG THPT CÒN LẠI.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)28.75
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)28
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)29
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)28.75
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)26.84
7340301DKế toán (Đại trà)28.5
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)26.5
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)26.75
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)28.5
7480118DHệ thống nhúng và IoT28
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)27.5
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)28
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)29
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)27.75
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)24
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)25.5
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)27.5
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)24
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)26
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)25
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)28
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)25.25
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)25.75
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)26
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )25
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)26.5
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)26.25
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)27.75
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)26.75
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)27.25
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)29
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)24.5
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)23.25
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)26
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)27
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)25.5
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)26.25
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)28
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)25
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)25.75
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)27.5
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )24
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)26.5
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)27
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)28.5
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)28.75
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)26.25
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)26
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)27.5
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)26.5
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)26.5
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)27.75
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)28.75
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)24.5
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)25.5
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)26
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)28.5
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)27.25
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)27.25
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)28.5
7540209CCông nghệ may (CLC tiếng Việt)23
7540209DCông nghệ may (Đại trà)26
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)24
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)24
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)25
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)27
X. XÉT TUYỂN BẰNG HỌC BẠ ĐỐI VỚI THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI MÔN NĂNG KHIẾU
(VẼ TRANG TRÍ MÀU NƯỚC, VẼ ĐẦU TƯỢNG).
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7210403DThiết kế đồ họa (Đại trà)23
7210404CThiết kế thời trang (CLC tiếng Việt)21
7210404DThiết kế thời trang (Đại trà)21
7580101DKiến trúc (Đại trà)22
7580103DKiến trúc nội thất (Đại trà)21
XI. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH THUỘC CÁC TRƯỜNG THPT CÓ KÝ LIÊN KẾT VỚI ĐH SPKT NĂM 2020:
DIỆN TRƯỜNG CHUYÊN.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)26.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)23
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)24
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)23
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)22
7340301DKế toán (Đại trà)23
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)22
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)23
7480118DHệ thống nhúng và IoT23
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)23
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)23
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)25
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)24
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)22
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)23
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)22
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)21
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)23
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)20
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)23
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )20
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)22
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)22
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)23
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)22
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)23
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)23
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)20
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)20
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)21
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)21
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)23
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)20
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)22
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)23
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)22
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)24
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)24
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)20
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)21
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)21
7510601AQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)21
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)21
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)22
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)24
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)20
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)20
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)22
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)23
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)22
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)23
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)20
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)21
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)23
XII. ƯU TIÊN XÉT TUYỂN THÍ SINH THUỘC CÁC TRƯỜNG THPT CÓ KÝ LIÊN KẾT VỚI ĐH SPKT NĂM 2020:
DIỆN TRƯỜNG TOP 200, TRƯỜNG CÒN LẠI.
Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)26.5
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)24
7340120DKinh doanh Quốc tế (Đại trà)25
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)24
7340301CKế toán (CLC tiếng Việt)23
7340301DKế toán (Đại trà)24
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)23
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)23
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)24
7480118DHệ thống nhúng và IoT24
7480201ACông nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)24
7480201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)24
7480201DCông nghệ thông tin (Đại trà)26
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)25
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)23
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)24
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)22
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)23
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)22
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)24
7510202ACông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)21
7510202CCông nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)21
7510202DCông nghệ chế tạo máy (Đại trà)24
7510202NCông nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)23
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)23
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)24
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)23
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)24
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)24
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)21
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)22
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)22
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)22
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)22
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)24
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)21
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)23
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao Việt – Nhật )21
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)24
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)23
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)25
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)25
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)21
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)22
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)22
7510601CQuản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)22
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)23
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)25
7520117DKỹ thuật công nghiệp (Đại trà)21
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)23
7540101ACông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)24
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)23
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)24
7540209DCông nghệ may (Đại trà)21
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)21
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)22
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)24

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0914.697.888
Nhắn tin Facebook
Gọi 0914.697.888